Điểm chuẩn 2014 (dự kiến) của ĐH Khoa học tự nhiên TP.HCM
TT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu
|
Điểm trúng tuyển NV1
|
Bậc ĐH
|
2800
| ||||
1
|
Toán học
|
D460101
|
A, A1
|
300
|
19,5
|
2
|
Vật lý
|
D440102
|
A, A1
|
200
|
19,0
|
3
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
D520402
|
A
|
50
|
23,0
|
4
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
D520207
|
A, A1
|
200
|
19,0
|
5
|
Nhóm ngành Công nghệ thông tin
|
D480201
|
A, A1
|
550
|
21,5
|
6
|
Hoá học
|
D440112
|
A
|
165
|
21,0
|
B
|
110
|
23,0
| |||
7
|
Địa chất
|
D440201
|
A
|
75
|
17,0
|
B
|
75
|
18,5
| |||
8
|
Khoa học môi trường
|
D440301
|
A
|
95
|
18,0
|
B
|
80
|
18,5
| |||
9
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
D510406
|
A
|
60
|
18,0
|
B
|
60
|
18,0
| |||
10
|
Khoa học vật liệu
|
D430122
|
A
|
100
|
18,0
|
B
|
100
|
20,0
| |||
11
|
Hải dương học
|
D440228
|
A
|
40
|
16,5
|
B
|
40
|
17,5
| |||
12
|
Sinh học
|
D420101
|
B
|
300
|
18,0
|
13
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
A
|
70
|
21,5
|
B
|
130
|
22,0
| |||
Bậc cao đẳng ngành Công nghệ thông tin
|
C480201
|
A, A1
|
600
|
12,0
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét